Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên ngày càng trở nên cấp bách, kinh tế tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một mô hình tất yếu, hướng đến phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việt Nam, với cam kết mạnh mẽ về phát triển xanh, đang đẩy mạnh KTTH trong các chiến lược và chính sách quốc gia. Tuy nhiên, để KTTH thực sự phát triển và lan tỏa, sở hữu trí tuệ (SHTT) – công cụ bảo hộ và khuyến khích đổi mới sáng tạo – đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này phân tích mối quan hệ giữa SHTT và KTTH tại Việt Nam, cập nhật các chính sách pháp luật mới nhất, đặc biệt là Quyết định 222/QĐ-TTg ngày 23/01/2025, đồng thời đưa ra định hướng nghiên cứu và gợi ý chính sách thiết thực cho cộng đồng startup, sinh viên và doanh nghiệp Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực KTTH đầy tiềm năng.
1. Kinh tế Tuần hoàn và bối cảnh phát triển tại Việt Nam
Để hiểu rõ hơn về mô hình kinh tế này, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ khái niệm Kinh tế Tuần hoàn cũng như các chính sách hiện hành tại Việt Nam:
Khái niệm Kinh tế Tuần hoàn và Tăng trưởng Xanh
Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế mà trong đó các hoạt động thiết kế, sản xuất, tiêu dùng và dịch vụ đặt mục tiêu kéo dài vòng đời vật chất của sản phẩm và tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Thay vì mô hình kinh tế tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu thụ – thải bỏ”, KTTH hướng tới việc tạo ra các vòng khép kín, trong đó chất thải từ quá trình này trở thành đầu vào cho quá trình khác, tối ưu hóa giá trị tài nguyên và giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh.
Mục tiêu của kinh tế tuần hoàn cũng gắn liền với định hướng tăng trưởng xanh, được Liên Hợp Quốc định nghĩa là chiến lược phát triển bền vững nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và hiệu quả, hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn môi trường. Tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn cùng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, đảm bảo sự phát triển kinh tế hiệu quả, xã hội công bằng và môi trường được bảo vệ, gìn giữ cho các thế hệ hiện tại và tương lai.

Mục tiêu của kinh tế tuần hoàn gắn liền với đinh hướng tăng trưởng xanh (Nguồn:vietq.vn)
Bối cảnh và chính sách phát triển Kinh tế Tuần hoàn tại Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường như ô nhiễm, suy thoái tài nguyên và biến đổi khí hậu. Nhận thức được tầm quan trọng của KTTH và tăng trưởng xanh, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách để phát triển kinh tế xanh, trong đó phải kể đến:
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Lần đầu tiên luật hóa khái niệm “kinh tế tuần hoàn” và quy định trách nhiệm của nhà sản xuất, nhập khẩu trong việc tái chế, thu hồi sản phẩm thải bỏ.
- Nghị định số 08/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường: Cụ thể hóa các quy định về KTTH, bao gồm tiêu chí, lộ trình và cơ chế khuyến khích phát triển KTTH.
- Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030: Xác định KTTH là một trong những trụ cột quan trọng của tăng trưởng xanh, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
- Quyết định số 687/QĐ-TTg ngày 07/6/2022 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Đề án Phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam: Đề ra các mục tiêu, giải pháp và lộ trình cụ thể để thúc đẩy KTTH trong các ngành, lĩnh vực khác nhau.
- Quyết định số 222/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2025 của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện kinh tế tuần hoàn đến năm 2035: Cụ thể hóa lộ trình thực hiện KTTH theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP, xác định rõ các quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ, giải pháp và ngành, lĩnh vực ưu tiên để thực hiện KTTH trên phạm vi cả nước. Kế hoạch hành động quốc gia này là cơ sở để các bộ, ngành và địa phương xây dựng và tổ chức thực hiện KTTH phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và địa bàn quản lý.
- Thông tư số 10/2023/TT-BKHĐT ngày 01/11/2023 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định Bộ chỉ tiêu thống kê tăng trưởng xanh: Đây là công cụ quan trọng để giám sát, đánh giá việc thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, bao gồm 72 chỉ tiêu thống kê, được xếp theo 4 nhóm mục tiêu cụ thể, bám sát Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh.
Các chính sách này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc chuyển đổi sang mô hình KTTH và tăng trưởng xanh, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp tiên phong và sáng tạo trong lĩnh vực này. Đặc biệt, Quyết định 222/QĐ-TTg năm 2025 với “Kế hoạch hành động quốc gia” và Thông tư 10/2023/TT-BKHĐT thể hiện bước tiến quan trọng, cụ thể hóa lộ trình, hành động và công cụ đo lường để thực hiện KTTH và tăng trưởng xanh trên phạm vi toàn quốc.

Sở hữu trí tuệ và các loại hình liên quan đến kinh tế tuần hoàn (Nguồn: tbtagi.angiang.gov.vn)
2. Sở hữu Trí tuệ và các loại hình liên quan đến Kinh tế Tuần hoàn
Trong bối cảnh KTTH phát triển mạnh mẽ như hiện nay, sở hữu trí tuệ (SHTT) đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sáng tạo, khuyến khích đổi mới và thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh tế bền vững. Để hiểu rõ hơn, trước tiên chúng ta cần xem xét khái niệm SHTT theo pháp luật Việt Nam, sau đó phân tích vai trò của nó trong việc hỗ trợ và phát triển KTTH:
Khái niệm Sở hữu Trí tuệ theo Pháp luật Việt Nam
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, SHTT là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng. Trong bối cảnh KTTH, quyền sở hữu công nghiệp đóng vai trò trung tâm, bao gồm:
- Sáng chế: Giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình, nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên. Sáng chế là hình thức SHTT quan trọng nhất trong KTTH, bảo hộ các công nghệ, quy trình và sản phẩm tuần hoàn mới.
- Kiểu dáng công nghiệp: Hình dáng bên ngoài của sản phẩm hoặc bộ phận để lắp ráp thành sản phẩm phức hợp, được thể hiện bằng đường nét, hình khối, màu sắc hoặc sự kết hợp các yếu tố này. Kiểu dáng công nghiệp bảo hộ hình thức thẩm mỹ của các sản phẩm KTTH, góp phần tạo dựng thương hiệu và thu hút người tiêu dùng.
- Nhãn hiệu: Dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu giúp doanh nghiệp KTTH xây dựng thương hiệu, tạo dựng uy tín và lòng tin với khách hàng, đặc biệt quan trọng trong thị trường sản phẩm xanh và bền vững.
- Bí mật kinh doanh: Thông tin thu được từ hoạt động đầu tư tài chính, trí tuệ, chưa được bộc lộ và có khả năng đem lại lợi thế cạnh tranh cho người nắm giữ. Bí mật kinh doanh có thể bảo vệ các quy trình sản xuất, công thức vật liệu tuần hoàn độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.
Vai trò của Sở hữu Trí tuệ trong thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn

Sở hữu trí tuệ đóng vai trò then chốt thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn (Nguồn: sokhcn.soctrang.gov.vn)
Sở hữu trí tuệ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn tại Việt Nam, trên cả phương diện khuyến khích đổi mới sáng tạo và tạo dựng môi trường kinh doanh cạnh tranh lành mạnh:
Khuyến khích đổi mới và sáng tạo
- Bảo hộ độc quyền: Bằng sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và bí mật kinh doanh cung cấp cơ chế bảo hộ độc quyền tạm thời cho các sáng tạo KTTH, cho phép nhà sáng tạo thu hồi vốn đầu tư R&D và tạo lợi nhuận từ các sáng tạo của mình.
- Động lực đầu tư R&D: Cơ chế bảo hộ SHTT khuyến khích doanh nghiệp và nhà nghiên cứu đầu tư vào R&D các công nghệ, giải pháp và sản phẩm KTTH mới, hiệu quả hơn, bền vững hơn.
- Thúc đẩy cạnh tranh sáng tạo: SHTT tạo ra sân chơi cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích các doanh nghiệp liên tục đổi mới sáng tạo để tạo ra sản phẩm và dịch vụ KTTH ưu việt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tạo dựng thương hiệu và giá trị thương mại
- Phân biệt sản phẩm/dịch vụ: Nhãn hiệu giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt các sản phẩm và dịch vụ KTTH của các doanh nghiệp khác nhau, tạo dựng sự tin tưởng và trung thành của khách hàng.
- Xây dựng uy tín và lòng tin: Nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ giúp doanh nghiệp KTTH xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, uy tín, gắn liền với các giá trị bền vững và trách nhiệm xã hội, thu hút người tiêu dùng và nhà đầu tư.
- Tăng cường giá trị tài sản: Quyền SHTT là tài sản vô hình có giá trị kinh tế lớn, giúp doanh nghiệp KTTH tăng cường giá trị tài sản, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và hợp tác
- Cơ sở pháp lý cho chuyển giao: Quyền SHTT tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc chuyển giao công nghệ KTTH thông qua các hợp đồng li-xăng (license – hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp) hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
- Khuyến khích hợp tác R&D: SHTT khuyến khích các doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học hợp tác trong các dự án R&D về KTTH, chia sẻ kiến thức, công nghệ và kết quả nghiên cứu, thúc đẩy sự phát triển chung của ngành.
- Thu hút đầu tư nước ngoài: Việt Nam với hệ thống pháp luật SHTT ngày càng hoàn thiện và cam kết thúc đẩy KTTH sẽ trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài quan tâm đến lĩnh vực này, mang lại nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quốc tế.
Thực trạng và cơ hội phát triển Sở hữu Trí tuệ trong Kinh tế Tuần hoàn tại Việt Nam

Việt Nam hiện tại là quốc gia có nhiều cơ hội để phát triền kinh tế tuần hoàn (Nguồn: vov.vn)
Trong kinh tế tuần hoàn (KTTH), sở hữu trí tuệ (SHTT) là công cụ quan trọng để bảo vệ sáng tạo, thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh. Để hiểu rõ hơn, trước tiên cần xem xét khái niệm SHTT theo pháp luật Việt Nam và vai trò của nó trong phát triển KTTH.
Thực trạng đăng ký và khai thác Sở hữu trí tuệ trong Kinh tế tuần hoàn
Mặc dù tiềm năng lớn, việc đăng ký và khai thác SHTT trong lĩnh vực KTTH tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế:
- Số lượng đơn đăng ký SHTT còn thấp: So với các lĩnh vực công nghệ khác, số lượng đơn đăng ký sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và nhãn hiệu liên quan đến KTTH vẫn còn khiêm tốn. Điều này cho thấy hoạt động đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực này chưa thực sự sôi động và chưa được bảo hộ SHTT một cách tương xứng.
- Nhận thức về SHTT còn hạn chế: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV và startup, chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và lợi ích của SHTT trong KTTH, dẫn đến việc bỏ qua cơ hội bảo hộ và khai thác tài sản trí tuệ của mình.
- Thiếu nguồn lực và kinh nghiệm: Quá trình đăng ký và quản lý SHTT đòi hỏi nguồn lực tài chính, nhân lực và kinh nghiệm chuyên môn, điều mà nhiều doanh nghiệp KTTH Việt Nam còn thiếu.
- Hạ tầng hỗ trợ SHTT chưa đồng bộ: Hệ thống các tổ chức tư vấn, dịch vụ SHTT chuyên nghiệp trong lĩnh vực KTTH chưa phát triển mạnh mẽ, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ này.
- Khó khăn từ biến đổi khí hậu và nguồn lực hạn chế: Việt Nam đang phải đối phó với những khó khăn từ biến đổi khí hậu, vừa phải hướng tới phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn trong điều kiện nguồn lực còn hạn chế.
Cơ hội và tiềm năng phát triển Sở hữu trí tuệ trong Kinh tế tuần hoàn
Tuy nhiên, Việt Nam đang có nhiều cơ hội và tiềm năng để phát triển SHTT trong KTTH, đặc biệt trong bối cảnh chính sách và thị trường đang ngày càng thuận lợi:
- Chính sách ưu đãi và hỗ trợ: Nhà nước Việt Nam đang triển khai nhiều chính sách ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp KTTH về tài chính, thuế, phí, tư vấn và đào tạo SHTT, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đăng ký và khai thác SHTT.
- Nhu cầu thị trường ngày càng tăng: Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ xanh, bền vững, tạo ra thị trường tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp KTTH và các sản phẩm/dịch vụ được bảo hộ SHTT. Theo khảo sát năm 2023 của Nielsen IQ, 80% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm có cam kết xanh và sạch, sản xuất từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Xu hướng này tạo động lực lớn cho các doanh nghiệp KTTH phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Xu hướng quốc tế về KTTH: KTTH đang trở thành xu hướng toàn cầu, các tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển đang tích cực hỗ trợ và thúc đẩy KTTH, tạo ra cơ hội hợp tác quốc tế và tiếp cận công nghệ tiên tiến cho Việt Nam.
- Lực lượng lao động trẻ và sáng tạo: Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động và sáng tạo, đặc biệt là sinh viên và startup, là nguồn lực quan trọng cho việc phát triển các giải pháp KTTH mới và độc đáo.
- Thành tựu bước đầu về tăng trưởng xanh: Việt Nam đã đạt được những thành tựu nổi bật trong tăng trưởng xanh ở nhiều lĩnh vực, tạo đà cho phát triển KTTH. Trong nông nghiệp, diện tích canh tác hữu cơ tăng mạnh, đạt gần 495.000 ha năm 2023. Trong công nghiệp, hệ số đàn hồi điện/GDP giảm đáng kể, cho thấy hiệu quả sử dụng năng lượng được nâng cao. Ngành dịch vụ xanh cũng ngày càng phát triển, với dư nợ tín dụng xanh tăng gần 8 lần từ năm 2015 đến 2023
4. Định hướng nghiên cứu và gợi ý chính sách cho startup, sinh viên và doanh nghiệp

Định hướng nguyên cứu dành cho startup, sinh viên và doanh nghiệp Việt Nam (Nguồn: base.vn)
Việc phát triển kinh tế tuần hoàn gắn với sở hữu trí tuệ đòi hỏi một định hướng nghiên cứu rõ ràng cùng các chính sách hỗ trợ phù hợp. Để hiện thực hóa mục tiêu này có thể tham khảo một số đề xuất quan trọng sau:
Định hướng nghiên cứu
- Nghiên cứu về các mô hình kinh doanh KTTH sáng tạo và có khả năng bảo hộ SHTT: Tập trung vào các lĩnh vực như tái chế chất thải, sản xuất bền vững, thiết kế sản phẩm tuần hoàn, dịch vụ chia sẻ, cho thuê sản phẩm, và các mô hình kinh doanh nền tảng số hỗ trợ KTTH.
- Nghiên cứu về các công nghệ và giải pháp KTTH có tiềm năng đăng ký sáng chế: Ưu tiên các công nghệ tái chế hiệu quả, vật liệu bền vững, quy trình sản xuất tiết kiệm tài nguyên, và các giải pháp công nghệ thông tin hỗ trợ KTTH.
- Nghiên cứu về các chiến lược xây dựng thương hiệu và nhãn hiệu cho sản phẩm/dịch vụ KTTH: Tìm hiểu về các yếu tố tạo nên thương hiệu KTTH thành công, cách sử dụng nhãn hiệu sinh thái, và cách truyền thông hiệu quả về giá trị bền vững của sản phẩm/dịch vụ.
- Nghiên cứu về các cơ chế chia sẻ SHTT trong KTTH: Khám phá các mô hình cấp phép tự do, bể sáng chế, liên minh SHTT và các hình thức hợp tác khác để thúc đẩy sự lan tỏa và ứng dụng rộng rãi các công nghệ KTTH.
- Nghiên cứu về chính sách SHTT hỗ trợ KTTH tại Việt Nam: Đánh giá hiệu quả của các chính sách hiện hành, đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, và xây dựng các chương trình hỗ trợ SHTT chuyên biệt cho doanh nghiệp KTTH.
Gợi ý chính sách và hành động
- Nâng cao nhận thức về SHTT: Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về SHTT trong KTTH để hiểu rõ vai trò và lợi ích của SHTT, cũng như quy trình đăng ký và khai thác SHTT.
- Chú trọng đổi mới sáng tạo: Tập trung phát triển các ý tưởng, giải pháp và mô hình kinh doanh KTTH độc đáo, có tính ứng dụng cao và khả năng bảo hộ SHTT.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tiếp cận các chương trình hỗ trợ SHTT của Nhà nước, các tổ chức tư vấn SHTT, và các vườn ươm doanh nghiệp để được tư vấn, hỗ trợ về SHTT và khởi nghiệp KTTH.
- Hợp tác và chia sẻ: Tham gia các cộng đồng, mạng lưới KTTH để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và hợp tác phát triển các dự án KTTH.
Đối với Startup và Sinh viên
- Nâng cao nhận thức về SHTT: Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về SHTT trong KTTH để hiểu rõ vai trò và lợi ích của SHTT, cũng như quy trình đăng ký và khai thác SHTT.
- Chú trọng đổi mới sáng tạo: Tập trung phát triển các ý tưởng, giải pháp và mô hình kinh doanh KTTH độc đáo, có tính ứng dụng cao và khả năng bảo hộ SHTT.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tiếp cận các chương trình hỗ trợ SHTT của Nhà nước, các tổ chức tư vấn SHTT, và các vườn ươm doanh nghiệp để được tư vấn, hỗ trợ về SHTT và khởi nghiệp KTTH.
- Hợp tác và chia sẻ: Tham gia các cộng đồng, mạng lưới KTTH để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và hợp tác phát triển các dự án KTTH.
Đối với Doanh nghiệp
- Xây dựng chiến lược SHTT: Xây dựng chiến lược SHTT bài bản, phù hợp với mô hình kinh doanh KTTH, bao gồm việc xác định các loại hình SHTT cần bảo hộ, quy trình đăng ký và quản lý SHTT, và chiến lược khai thác SHTT hiệu quả.
- Đầu tư vào R&D và đổi mới sáng tạo: Tăng cường đầu tư vào R&D để phát triển các công nghệ, giải pháp và sản phẩm KTTH mới, có tính cạnh tranh cao và khả năng bảo hộ SHTT mạnh mẽ.
- Chủ động đăng ký SHTT: Thực hiện đăng ký bảo hộ SHTT cho các sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu và bí mật kinh doanh liên quan đến KTTH để bảo vệ tài sản trí tuệ và tạo lợi thế cạnh tranh.
- Khai thác hiệu quả SHTT: Xây dựng các mô hình kinh doanh khai thác SHTT linh hoạt, như cấp phép, chuyển giao công nghệ, hoặc sử dụng SHTT làm tài sản thế chấp để huy động vốn.
- Tuân thủ pháp luật SHTT: Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật SHTT, tôn trọng quyền SHTT của người khác, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp coi trọng SHTT.
5. Case Study doanh nghiệp tiên phong trong Kinh tế Tuần hoàn và Sở hữu trí tuệ
Để minh họa rõ hơn vai trò của SHTT trong KTTH, chúng ta có thể tham khảo một số case study doanh nghiệp Việt Nam và quốc tế đã và đang thành công trong lĩnh vực này:
Case Study 1: Công ty CP Nhựa Tái Chế Duy Tân (Việt Nam)
Duy Tân tiếp tục khẳng định vị thế là doanh nghiệp nhựa hàng đầu Việt Nam, tiên phong trong lĩnh vực tái chế nhựa. Công ty không chỉ đầu tư vào công nghệ tái chế “Bottle to Bottle” và sản xuất nhựa PCR, mà còn mở rộng sang các giải pháp bao bì xanh và sản phẩm sinh học phân hủy hoàn toàn. Duy Tân tập trung xây dựng thương hiệu uy tín trong lĩnh vực nhựa tái chế và phát triển bền vững, thể hiện qua các hoạt động truyền thông và chứng nhận quốc tế.
Case Study 2: MẠNG XÃ HỘI TUẦN HOÀN RÁC THẢI THÔNG MINH – Smart Recycle (3SR) (Việt Nam) – Giải pháp số cho Kinh tế Tuần hoàn
Dự án Smart Recycle (3SR) tiếp tục phát triển mạnh mẽ, mở rộng mạng lưới đối tác và người dùng trên toàn quốc. Nền tảng 3SR không chỉ kết nối các bên trong chuỗi tái chế mà còn phát triển thêm các tính năng mới như thương mại điện tử cho sản phẩm tái chế, giáo dục về phân loại rác và KTTH, và tích hợp với các hệ thống quản lý đô thị thông minh. 3SR đang xây dựng nhãn hiệu cho nền tảng và dịch vụ của mình, hướng tới mục tiêu trở thành nền tảng số hàng đầu cho KTTH tại Việt Nam.
Case Study 3: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Nguyệt Minh 2 (Việt Nam)
Công ty Môi Trường Nguyệt Minh 2 tiếp tục là doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực xử lý và tái chế chất thải công nghiệp nguy hại. Công ty tập trung vào việc nâng cao hiệu quả quy trình xử lý, mở rộng danh mục sản phẩm tái chế (như gạch không nung, phân bón hữu cơ và nhiên liệu tái chế từ chất thải), và đầu tư vào công nghệ xử lý tiên tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng cao. Môi Trường Nguyệt Minh 2 tiếp tục bảo vệ bí mật kinh doanh quy trình công nghệ và duy trì nhãn hiệu uy tín trong ngành.
Case Study 4: Patagonia (Quốc tế – Hoa Kỳ) – Thời trang bền vững và Quyền Kiểu dáng Công nghiệp
Thương hiệu Patagonia vẫn là hình mẫu hàng đầu về thời trang bền vững và KTTH trên thế giới. Patagonia tiếp tục đổi mới trong thiết kế sản phẩm bền bỉ, sử dụng vật liệu tái chế và tái tạo, mở rộng chương trình “Worn Wear” và các sáng kiến tái chế quần áo quy mô lớn. Patagonia tiếp tục sử dụng quyền kiểu dáng công nghiệp để bảo hộ các thiết kế độc đáo và truyền tải thông điệp mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và KTTH.
Case Study 5: Fairphone (Quốc tế – Hà Lan) – Điện thoại Module và Sáng chế
Fairphone tiếp tục khẳng định vị thế là nhà sản xuất điện thoại thông minh bền vững và có trách nhiệm. Fairphone ra mắt các mẫu điện thoại mới với thiết kế module cải tiến, tăng cường tính dễ sửa chữa và nâng cấp, sử dụng vật liệu tái chế và tái tạo nhiều hơn, và mở rộng chương trình thu hồi và tái chế điện thoại cũ. Fairphone tiếp tục sử dụng bằng sáng chế để bảo hộ thiết kế module và nhãn hiệu để xây dựng cộng đồng người dùng ủng hộ sản phẩm bền vững và có đạo đức.
6. Số liệu nghiên cứu thị trường và dịnh hướng tương lai

Một số khảo sát số liệu về thị trường và định hướng tương lai
Số liệu nghiên cứu thị trường
- Thị trường KTTH toàn cầu: Theo báo cáo cập nhật năm 2024 của Tổ chức Ellen MacArthur Foundation, KTTH tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn cầu, với tiềm năng kinh tế ước tính đạt 5.6 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2030 và 30 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2050, cho thấy sự gia tăng đáng kể so với các dự báo trước đó.
- Xu hướng tiêu dùng xanh: Theo khảo sát năm 2023 của Nielsen IQ, 80% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm có cam kết xanh và sạch, sản xuất từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Xu hướng này tạo động lực lớn cho các doanh nghiệp KTTH phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường.
Định hướng tương lai
- KTTH sẽ trở thành xu hướng chủ đạo: Trong tương lai gần, KTTH không chỉ là một mô hình kinh tế ưu việt mà sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc để các quốc gia và doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm và áp lực môi trường ngày càng gia tăng.
- SHTT là yếu tố then chốt: SHTT sẽ quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng dẫn đầu của các doanh nghiệp KTTH. Doanh nghiệp nào sở hữu SHTT mạnh mẽ, bảo vệ được các sáng tạo và công nghệ độc đáo, sẽ có lợi thế vượt trội trên thị trường KTTH đang phát triển nhanh chóng.
- Công nghệ là chìa khóa mở rộng quy mô KTTH: Ứng dụng công nghệ số (IoT, AI, Blockchain, Big Data,…) và công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới sẽ là yếu tố then chốt để mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả của KTTH. Công nghệ sẽ giúp tạo ra các hệ sinh thái KTTH thông minh, kết nối và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị tuần hoàn.
- Việt Nam cần nắm bắt cơ hội: Việt Nam có cơ hội lớn để trở thành điểm sáng về KTTH trong khu vực và trên thế giới nếu có chiến lược và hành động quyết liệt, tập trung vào phát triển SHTT, ứng dụng công nghệ và xây dựng hệ sinh thái KTTH hoàn chỉnh. Việc nắm bắt cơ hội này không chỉ giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển bền vững mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mới trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển đổi xanh.
- Cần vượt qua các thách thức: Để đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển KTTH, Việt Nam cần vượt qua những thách thức về cơ chế chính sách, nguồn lực, nhận thức và công nghệ.
Sở hữu trí tuệ (SHTT) và kinh tế tuần hoàn (KTTH) là hai yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của Việt Nam. SHTT không chỉ bảo vệ quyền lợi nhà sáng tạo mà còn thúc đẩy đổi mới, xây dựng thương hiệu và thu hút đầu tư. Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, cộng đồng startup, sinh viên, doanh nghiệp và Nhà nước cần chung tay hành động: nâng cao nhận thức, đầu tư vào R&D, xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển hệ sinh thái SHTT – KTTH vững mạnh. Việt Nam hoàn toàn có thể tiên phong trong khu vực về KTTH dựa trên nền tảng đổi mới sáng tạo. Hãy cùng khám phá tiềm năng KTTH, tận dụng sức mạnh SHTT để tạo ra những sáng kiến đột phá, góp phần xây dựng một Việt Nam xanh, bền vững và thịnh vượng.