Vừa qua, Quốc hội đã thông qua Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa sửa đổi 2025 (có hiệu lực từ 01/1/2026) để chính thức cho phép sử dụng nhãn điện tử thay cho nhãn giấy truyền thống. Đây được xem là bước đánh dấu trong quá trình chuyển đổi số của hoạt động ghi nhãn vốn được xem là ‘tấm hộ chiếu’ đầu tiên của mỗi sản phẩm khi bước ra thị trường.
Vậy khái niệm này được hiểu là gì? Và liệu việc sử dụng là cách minh bạch trong quản lý hay rào cản cho doanh nghiệp? Theo dõi nội dung chi tiết ngay trong bài viết sau đây cùng Monday VietNam.
Nhãn điện tử là gì?

Nhãn điện tử (hay e-label) là hình thức thể hiện thông tin sản phẩm bằng mã QR hoặc mã vạch, cho phép người tiêu dùng quét mã trên bao bì để xem toàn bộ nội dung bắt buộc như nguồn gốc, thành phần, hướng dẫn sử dụng, nhà sản xuất,… ngay trên thiết bị điện tử.
Theo Chính phủ, việc áp dụng mã số, mã vạch và QR code trên nhãn hàng hóa sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc và nhà sản xuất giám sát chất lượng, nhanh chóng xử lý khi có sự cố. Cụ thể, Luật mới giới thiệu khái niệm “hộ chiếu số” của sản phẩm – một tập hợp thông tin lưu trữ trực tuyến (bằng mã vạch, QR hoặc cơ sở dữ liệu) bao gồm truy xuất nguồn gốc và thông tin chất lượng. Nhờ mã điện tử, người dùng chỉ cần quét QR để xem toàn bộ thông tin bắt buộc về sản phẩm trên màn hình thiết bị, từ đó tăng tính minh bạch trong quản lý chất lượng và giám sát chuỗi cung ứng.
Quan điểm quản lý: Đảm bảo minh bạch và ngăn chặn gian lận
Trong các nghị trình xây dựng luật, Bộ Công Thương và Bộ Khoa học – Công nghệ khẳng định nhãn điện tử là “bước tiến bổ sung” cho nhãn vật lý, giúp truyền đạt đầy đủ thông tin theo quy định, đồng thời tạo nền tảng dữ liệu cho thương mại điện tử và hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, một số ý kiến quản lý cho rằng nếu để doanh nghiệp tự do tạo nhãn điện tử trên website riêng, việc chỉnh sửa thông tin có thể bị lợi dụng để che giấu vi phạm, gây khó khăn trong hậu kiểm và truy chứng.
Vì vậy, Dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Chất lượng đang cân nhắc yêu cầu QR code của nhãn điện tử bắt buộc do hệ thống quốc gia cấp. Doanh nghiệp sẽ phải đăng ký tài khoản, kê khai đầy đủ thông tin sản phẩm trên cổng dữ liệu nhà nước; hệ thống sẽ lưu trữ lịch sử khai báo và phát sinh mã QR duy nhất. Khi người tiêu dùng quét mã, hệ thống quốc gia sẽ trả về thông tin về hàng hóa, và mọi thay đổi sau đó của doanh nghiệp đều được lưu lại. Mục tiêu là vừa tận dụng công nghệ số nâng cao minh bạch, vừa phòng ngừa gian lận thương mại.
Phản ứng doanh nghiệp: Linh hoạt công nghệ hay giấy phép con mới trong nhãn điện tử?

Trái với niềm vui ban đầu khi nhận thấy tiềm năng của nhãn điện tử, việc yêu cầu đăng ký tài khoản và đợi cấp mã QR gây ra nhiều bức xúc trong cộng đồng doanh nghiệp. Các hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp lớn đều lo ngại quy định này rất có thể sẽ trở thành “giấy phép con” mới.
Theo Phòng Thương mại – Công nghiệp Việt Nam (VCCI), yêu cầu đăng ký thủ công để cấp QR là phát sinh thủ tục không cần thiết và trái tinh thần khuyến khích chuyển đổi số. VCCI đề xuất chỉ nên yêu cầu doanh nghiệp thông báo thông tin cơ bản về nhãn điện tử thay vì đăng ký chính thức, và cho phép doanh nghiệp tự thiết kế mã QR hoặc sử dụng mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) để tránh trùng lặp, gia tăng tính linh hoạt. Trước đó, VCCI cũng từng phản ánh quy định bắt buộc thông báo nhãn điện tử “tại Thông tư” là loại thủ tục hành chính bị luật cấm. Thay vào đó, họ đề nghị xây dựng một cổng lưu trữ chung: doanh nghiệp chỉ cần tải lên nội dung nhãn điện tử (và các phiên bản cập nhật), cơ quan quản lý có thể kiểm tra khi cần.
Không chỉ dừng ở thủ tục, nhiều doanh nghiệp còn lo ngại tính sáng tạo và lợi ích linh hoạt vốn có của nhãn điện tử sẽ bị bó hẹp nếu QR code bắt buộc phải theo mẫu tối giản do Nhà nước quy định. Bởi nhãn điện tử không chỉ đơn thuần hiển thị thông tin bắt buộc mà còn có thể tích hợp nhiều tiện ích: bảo hành điện tử, hướng dẫn sử dụng chi tiết, chăm sóc khách hàng trực tuyến, hỗ trợ đa ngôn ngữ. Nếu buộc theo mã QR tiêu chuẩn, doanh nghiệp muốn cung cấp các tính năng này sẽ phải in hai QR code trên bao bì: một QR chuẩn phục vụ truy xuất nguồn gốc, một QR riêng cho các tiện ích mở rộng. Điều này vừa làm mất sự thuận tiện và đa năng vốn có của nhãn điện tử, vừa tạo gánh nặng về chi phí và thiết kế bao bì.
Hơn nữa, EuroCham (Phòng Thương mại châu Âu) cũng đã từng ghi nhận rằng, bên cạnh mong muốn minh bạch, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu quan tâm đến cách phối hợp giữa nhãn gốc, nhãn phụ và yêu cầu xuất xứ. Nếu QR chuẩn chỉ thể hiện thông tin nội địa tối thiểu, doanh nghiệp sẽ gặp khó khi đồng bộ với tiêu chuẩn ghi nhãn của các thị trường nhập khẩu. Nói cách khác, cùng một nhãn điện tử, doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh lại cho từng quốc gia — làm mất đi lợi thế ‘một mã dùng cho mọi thị trường’ mà họ kỳ vọng ban đầu.
Góc nhìn người tiêu dùng – Khi nhãn điện tử bảo vệ niềm tin và thương hiệu
Đối với người tiêu dùng, nhãn điện tử hứa hẹn nâng cao khả năng tự kiểm tra chất lượng và nguồn gốc sản phẩm chỉ với một lần quét. Trong bối cảnh hàng giả, hàng kém chất lượng vẫn tồn tại, một hệ thống nhãn điện tử chính thống với cơ sở dữ liệu nhà nước sẽ góp phần bảo vệ quyền lợi người mua. Tại các sàn thương mại điện tử, trách nhiệm của chủ sàn trong việc hiển thị đúng thông tin nhãn cũng giúp giảm thiểu rủi ro nhận nhầm sản phẩm. Và dưới góc nhìn sở hữu trí tuệ, việc đảm bảo nhãn hàng hóa điện tử chính xác cũng gián tiếp hỗ trợ việc chống hàng giả, bảo vệ thương hiệu cho chủ sở hữu nhãn hiệu. Mặc dù Luật Chất lượng sản phẩm tập trung vào nhãn hàng hóa (label) khác với nhãn hiệu (trademark), song minh bạch thông tin sản phẩm là một khía cạnh quan trọng trong bảo hộ sở hữu trí tuệ.
Hoàn toàn không thể phủ nhận, từ góc độ người tiêu dùng và quản lý, nhãn điện tử là công cụ quý giá trong phòng chống hàng giả, truy xuất nguồn gốc và nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp với chất lượng sản phẩm. Như VCCI từng nhận định, công nghệ mã vạch nói chung giúp “đối tác thương mại và cơ quan hải quan – thuế chia sẻ dữ liệu sản phẩm”, cải thiện xuất nhập khẩu và hỗ trợ truy xuất khi cần. Đúng là chỉ với một cú quét, người mua hàng có thể biết xuất xứ, thành phần, hướng dẫn sử dụng của sản phẩm ngay lập tức.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa lợi ích đó cần có một cơ chế hài hòa và Nhà nước nên xây dựng nền tảng kỹ thuật chung để quản lý tập trung mà không bóp nghẹt sáng tạo của doanh nghiệp. Ví dụ, cơ sở dữ liệu quốc gia có thể cấp QR code số độc nhất cho từng sản phẩm (nắm vững nguồn gốc) nhưng cho phép doanh nghiệp đính kèm thêm siêu liên kết hoặc QR phụ chứa nội dung thương hiệu, bảo hành, chăm sóc khách hàng… Thực tế quốc tế cũng hướng tới “hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số” (Digital Product Passport) tích hợp toàn bộ thông tin chuỗi cung ứng, không nhất thiết cứng nhắc một hình thức mã duy nhất.
Chìa khóa để nhãn điện tử phát huy giá trị

Nhãn điện tử là xu hướng tất yếu trong quản lý chất lượng hiện đại, góp phần tạo nền tảng số minh bạch và an toàn cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, hiệu quả thực sự còn phụ thuộc vào cách thức triển khai.
Việc triển khai nhãn điện tử hiện tại đang khơi lên cuộc tranh luận giữa hai cực: minh bạch – kiểm soát và linh hoạt – hiệu quả đầu tư. Dù thế nào, luật và hướng dẫn phải đặt người tiêu dùng và lợi ích chung làm trọng tâm. Vấn đề then chốt nằm ở sự cân bằng: vừa tận dụng được ưu điểm của công nghệ số (minh bạch, truy vết) vừa giảm thiểu thủ tục giấy tờ cho doanh nghiệp. Đây là điều cần phải xử lý khéo léo trong các văn bản chi tiết tới, để nhãn điện tử thực sự là cầu nối hiệu quả giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Cuộc tranh luận quanh nhãn điện tử không chỉ là câu chuyện của tem, mã hay bao bì – mà là phép thử cho cách cân bằng giữa quản lý và đổi mới. Chỉ khi tìm được điểm giao thoa ấy, nhãn điện tử mới thực sự trở thành chiếc cầu nối giữa niềm tin của người tiêu dùng và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.